Có 3 kết quả:

宣告 tuyên cáo宣誥 tuyên cáo宣诰 tuyên cáo

1/3

tuyên cáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

tuyên cáo, tuyên bố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tuyên bố 宣布.

Bình luận 0

tuyên cáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

tuyên cáo, tuyên bố

Bình luận 0

tuyên cáo

giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên cáo, tuyên bố

Bình luận 0